Trứng bách thảo

Không tìm thấy kết quả Trứng bách thảo

Bài viết tương tự

English version Trứng bách thảo


Trứng bách thảo

Việt bính cung4 faa1 daan2
Tiếng Việt trứng bách thảo
Tiếng Thái ไข่เยี่ยวม้า
(Khai Yiao Ma)
Bính âm Hán ngữ sōnghuādàn
Nghĩa đen pine-patterned egg
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ chhái-tàn (彩蛋)
hoe-nn̄g or he-nn̄g (灰卵)
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữsōnghuādàn
Tiếng Quảng Châu
Việt bínhcung4 faa1 daan2
Tiếng Mân Nam
Tiếng Mân Tuyền Chương POJchhái-tàn (彩蛋)
hoe-nn̄g or he-nn̄g (灰卵)
Tiếng Trung